Đồng hồ áp suất 3 kim

Đồng hồ áp suất 3 kim | Đồng hồ áp suất nhập khẩu | Đồng hồ áp suất tiếp điểm điện

Đồng hồ áp suất 3 kim

Là đồng hồ rơ le áp suất dầu thủy lực 3 kim hay Đồng hồ áp suất tiếp điểm điện tức là đồng hồ áp có tiếp điểm bằng điện gửi tín hiệu điện để tương tác với các thiết bị bên ngoài ( Có thể là thiết bị điều khiển)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

- Dải áp suất làm việc: 0 đến 500 Kg/cm2

- Điện hoạt động: DC 24V hoặc AC 220V

- Chân ren kết nối: 1/4''NPT và 1/2''NPT

- Đường kính mặt nhìn: 75 mm và 100 mm

- Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc

MỘT SỐ LOẠI ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG:

1. Đồng hồ đo áp chân sau có vành inox:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

- Đường kính mặt đồng hồ: D50, D63, D75, D100, D150mm

- Vật liệu chế tạo: Vỏ thép + ruột đồng hoặc vỏ inox, ruột đồng hoặc toàn bộ inox

- Dải đo của mặt đồng hồ : 0 ~ 1000 Kgf/cm2, -76, 0 ~ 2, 4, 6, 10, 15, ... 350; -76cmHg

- Đơn vị đo: Mpa, Kpa, psi, cmHg, kgf/cm2, Bar

- Kiểu đồng hồ: chân đứng, chân sau, chân đứng có vành, chân sau có vành

- Nguồn gốc xuất sứ: Hàn Quốc, Đài Loan

- Nhãn hiệu: Wise, wika, kk gause, v,v....

- Bảo hành: 12 tháng theo cơ chế 1 đổi 1 trên toàn quốc

- Thanh toán linh động

2. Đồng hồ áp suất mặt dầu:

Đồng hồ đo áp mặt dầu là đồng hồ có mà mặt đo có chứa dầu giúp cho hiện tượng rung kim đo được hạn chế

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ ĐO ÁP MẶT DẦU:

- Đường kính mặt: D50mm, D63mm, D75mm, D100mm, D150 mm, D200mm

- Vật liệu: Vỏ thép + ruột đồng; vỏ inox, ruột đồng hoặc toàn bộ inox

- Dải đo: -76, 0 ~ 2, 4, 6, 10, 15, ... 350; -76cmHg ~ 0, 0 ~ 1000 Kgf/cm2

- Đơn vị đo: kgf/cm2; Bar, Mpa, Kpa, psi, cmHg

- Kiểu view: Chân đứng, chân đứng có vành, chân sau, chân sau có vành

- Xuất sứ: Đài Loan, Hàn Quốc

- Hãng sản xuất: KK gause, Wika, Wise

- Bảo hành: 12 tháng theo cơ chế 1 đổi 1 trên toàn quốc

- Thanh toán linh động

3. Đồng hồ áp suất chân không:

Service intended
P428 and P429 series are consisted of diaphragms which are designed to protect device and designed to isolate pressure gauge from corrosive, contaminative and viscous pressure media.
Nominal diameter
100 and 150 mm
Accuracy
±1.5% of full scale
Scale range (kPa, mbar)
●-1 ~ 0 to -35 ~ 0 kPa
●0.5 to ±15 kPa
●0 ~1 to 0 ~ 35 kPa
Working temperature
●SAmbient : -20 ~ 65°C Fluid : Max. 100°C
Temperature effect
Accuracy at temperature above and below the reference temperature (20℃) will be effected by approximately ±0.8% per 10℃ of full scale
Upper flange (gauge side)
Stainless steel (304SS, 316SS)
Diaphragm
316L SS
Under flange (Process side)
●Stainless Steel (304SS, 304L SS, 316SS, 316L SS)
●Monel, Hastelloy-C
Process connection
●Model P428 : PT and NPT, others feasible
●Model P429 : Flanges to ANSI, JIS or other standard
Optional
●Diaphragm and lower flange are available in PTFE
●Under flange : PTFE lining PTFE coating
●Zero adjustment : Internal (Only 100 mm)

< Trở lại

Sản phẩm khác