Bộ điều khiển điện là bộ điều khiển không có gắn van
Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bộ điều khiển điện
Các hãng mà chúng tôi đang nhập khẩu:
- Haitima - Đài Loan
- Dihen, Unid - Đài Loan
- Theo born - Đài Loan, Trung Quốc
- Itork - Hàn Quốc
Hàng chúng tôi stock về kho với số lượng lớn có thể đảm bảo mọi nhu cầu của khách hàng
Bộ điều khiển có thể lắp cho:
Van bi size từ DN15 - DN200
Van bướm size từ DN50 - DN500
Thông số kỹ thuật của bộ điều khiển điện:
General Specifications | |
Enclosure | Weather Proof, IP67, NEMA4 and 4X, O-ring Sealed |
Power Supply | 110/220V AC, 1Ph(50/60Hz) ± 10 %, 24V DC |
380/440V AC, 3Ph(50/60Hz) ± 10 % | |
Control Power | 110/220V AC, 1Ph(50/60Hz) ± 10 % |
Duty Cycle (ON-OFF) | S2:Max20min |
Duty Cycle (Modulating) | S4 : 30%, 800 Start/Hour |
Motor | Induction Motor with Thermal Protector |
(High150℃±5℃/Low97℃±15℃) | |
Limit Switches | 4 x SPDT (2 for Close, 2 for Open), 250VAC, 16A |
Torque Switches | N/A |
Travel Angle | 90 º ± 10 % by external adjustable mechanical stopper |
Position Indication | Continuous mechanical indicator with arrow |
Manual Override | De-clutchable |
Self Locking | Provided by double worm gearing (no brake) |
Mechanical Stopper | 1 each for each travel end (open & close), external & adjustable |
Terminal Block | Screw and Lever Push Type (Spring Loaded) |
Cable Entries | 2 - PF3/4", NPT3/4", M25X1.5 |
Space Heater | 5W (110/220 VAC) for anti-condensation |
Ambient Temperature | BasicActuator:-20~+70℃ |
c/w ControlOption:-10℃~+60℃ | |
Ambient Humidity | 90%RH Max (Non-Condensing) |
Technical Specification | |||
Model | ITQ0100 | ||
Rated Torque (Nm) | 100Nm (10Kg.m) | ||
Operating Time (Sec) 110/220VAC(50Hz) | 21sec | ||
Operating Time (Sec) 110/220VAC(60Hz) | 18sec | ||
Max. Bore Size (mm) |
| ||
Key ( ) | 22mm | ||
Square ( ) | 20mm | ||
Motor Insulation Class | F | ||
Amp Draw
| Main Power | 50Hz(Running/Max) | 60Hz(Running/Max) |
110 Volt | 0.98/1.25 | 1.10/1.35 | |
220 Volt | 0.52/0.72 | 0.58/0.75 | |
380 Volt | 0.43/0.85 | 0.33/0.65 | |
440 Volt | 0.59/0.98 | 0.42/0.84 | |
24VDC | 2.8/4.5 | ||
No. of Handwheel | 10 | ||
ISO 5211 Mounting Flange | ISO F07 flange | ||
Weight ( Kg ) | 7Kgs |