Phụ kiện thép đúc - Inox 304/316

RẮC CO HÀN LỒNG THÉP RÈN A105
MODEL

SP - 28 - 9

NHÃN HIỆUTC
TÊN SẢN PHẨMRẮC CO HÀN THÉP RÈN ASTM A105 ASME/ANSI B16.11 CLASS 3000LBS
Kiểu Nối Hàn lồng- Socket Welding - (S/W)
Chất LiệuThép rèn áp lực- Forged Steel ASTM A 105
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass 2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~  6000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ⇔ ( ¼" inch → 4" inch )
Sử DụngGas, xăng, dầu, thủy lực, nhiệt điện, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
NÚT BỊT REN THÉP RÈN A105

MODEL

28 – 10

NHÃN HIỆUTC
TÊN SẢN PHẨMNẮP REN THÉP RÈN ASTM A105 ASME/ANSI B16.11 CLASS 3000LBS
Kiểu Nối Ren trong- Threaded  NPT & BSPT
Chất LiệuThép rèn áp lực- Forged Steel ASTM A 105
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass 2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~  6000 Lbs
Kích CỡDN 8 A → DN 100A ⇔ ( ¼ " inch → 4" inch )
Sử DụngGas, xăng, dầu, thủy lực, nhiệt điện, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
NẮP BỊT HÀN LỒNGTHÉP RÈN A105

MODEL

 28 – 11

NHÃN HIỆUTC
TÊN SẢN PHẨMNẮP HÀN THÉP RÈN ASTM A105 ASME/ANSI B16.11 CLASS 3000LB
Kiểu Nối Hàn lồng- Socket Weldeding (S/W)
Chất LiệuThép rèn áp lực- Forged Carbon Steel ASTM A 105 
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass 3000 Lbs ~ 6000 Lbs  ~  9000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ⇔  ( ¼ " inch → 4" inch )
Sử DụngGas, xăng, dầu, thủy lực, nhiệt điện, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
CO ĐIẾU NỐI REN INOX 304
MODELSP – 17
NHÃN HIỆUTAY
TÊN SẢN PHẨMCO ĐIẾU NỐI REN INOX 304 CLASS 150
Kiểu  NốiRen BS PT & NPT (1đầu ren trong & 1đầu ren ngoài)
Chất LiệuThép không gỉ/ Inox  ASTM A351 CF8/SUS 304 & CF8M/SUS 316
Tiêu ChuẩnASME / ANSI B 16.3
Áp LựcClass 150 Lb
Kích CỡDN 8A → DN 100A ~ ( ¼" inch → 4" inch )
Sử DụngNước, nước thải, gas, xăng, dầu, khí nén, hơi nóng,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứThái Lan, Đài Loan, Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
NÚT BỊT REN TRONG INOX 304

MODEL

 SP - 15

NHÃN HIỆUTAY
TÊN SẢN PHẨMNẮP REN TRONG INOX 304 CLASS 150
Kiểu NốiRen trong BSPT & NPT
Chất LiệuThép không gỉ/ Inox ASTM A351 CF8/SUS 304 & CF8M/ SUS 316
Tiêu ChuẩnASME / ANSI B 16.3
Áp LựcClass 150 Lb
Kích CỡDN 8A →  DN 100A ~ ( ¼" inch → 4" inch )
Sử DụngNước, gas, xăng, dầu, hóa chất, khí nén, hơi nóng,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứThái Lan, Đài loan, Trung Quốc.
Đơn Giá Xin liên hệ
MĂNG XÔNG REN INOX 304
MODEL14
NHÃN HIỆUTAY
TÊN SẢN PHẨMMĂNG XÔNG REN TRONG INOX 304 CLASS 150
Kiểu NốiRen trong  BS PT & NPT
Chất LiệuThép không gỉ/ Inox ASTM A351 CF8/SUS 304 & CF8M/SUS 316
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI B 16.3
Áp LựcClass 150 Lb
Kích CỡDN 8A → DN 100A ~ ( ¼'' inch → 4'' inch ) 
Sử DụngNước, nước thải, gas, xăng, dầu, hóa chất, khí nén, hơi nóng,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứThái Lan, Trung Quốc, Đài Loan
Đơn Giá Xin liên hệ

 

NÚT BÍT REN NGOÀI INOX 304
MODEL19
NHÃN HIỆUTAY
TÊN SẢN PHẨMNÚT BÍT REN NGOÀI INOX 304 CLASS 150
Kiểu NốiRen ngoài  BS PT, NPT
Chất LiệuThép không gỉ / Inox ASTM A 351 CF8/ SUS 304, CF8M/ SUS 316
Tiêu ChuẩnASME / ANSI B 16.3
Áp LựcClass 150 Lb
Kích CỡDN 8A → DN 100A ~ ( ¼ " inch → 4" inch )
Sử DụngNước, nước thải, hóa chất, gas, xăng, dầu, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứThái lan, Đài Loan, Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên
CHẾCH LƠ HÀN 45 ĐỘ INOX 304L
MÃ SẢN PHẨMMSP - 6
TÊN SẢN PHẨMCO LƠI HÀN ÁP LỰC INOX ASTM A 182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu NốiHàn lồng- Socket Welding - (S/W )
Chất LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A 182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ⇔  ( ¼ " inch → 4" inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
MĂNG XÔNG HÀN INOX 304L

MÃ SẢN PHẨM

MSP - 7

TÊN SẢN PHẨMMĂNG XÔNG HÀN ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B1 6.11
Kiểu Nối Hàn lồng- Socket Welding - (S/W)
Chất LiệuThép không gỉ- Inox  ASTM A 182 F304 - F316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ⇔ ( ¼" inch → 4" inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng,khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
MĂNG XÔNG REN ÁP LỰC INOX 316
MÃ SẢN PHẨMSP - 8
TÊN SẢN PHẨMMĂNG XÔNG REN ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu Nối RenRen trong- Threaded NPT & BS PT
Chất LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A  ⇔ ( ¼ '' inch → 4'' inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng,khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
RẮC CO HÀN INOX 304L
MÃ SẢN PHẨM

MSP - 9

TÊN SẢN PHẨMRẮC CO HÀN ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu Nối Hàn lồng- Socket Welding  (S/W)
Chất LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ~ ( ¼ '' inch → 4 '' inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng,khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
RẮC CO REN INOX 316L

MÃ SẢN PHẨM

MSP - 10

TÊN SẢN PHẨMRẮC CO REN ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu NốiRen trong- Threaded NPT & BS PT
Chất LiệuThép không gỉ- Inox  ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnANSI/ ASME  B 16.11
Áp Lực Class  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích Cỡ DN 8A → DN 100A ~ ( ¼" inch → 4" inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
2 ĐẦU REN ÁP LỰC INOX 304L
MÃ SẢN PHẨMSP – 17
TÊN SẢN PHẨMKÉP REN ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu NốiRen ngoài- Screwed  NPT & BS PT
Chất LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A 182 F304 - F316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass 2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ~ (¼" inch → 4" inch)
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan -Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
HALF COUPLING HÀN INOX 304L

MÃ SẢN PHẨM

SP - 18

TÊN SẢN PHẨMHALF COUPLING HÀN INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu Nối Hàn lồng- Socket Welding  (S/W)
Chất LiệuThép không gỉ- Inox  ASTM A 182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A đến  DN 100A ~ ( ¼'' inch đến 4'' inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
HALFCOUPLING REN INOX 304L
MÃ SẢN PHẨMMSP – 6
TÊN SẢN PHẨMHALF COUPLING INOX ASTM A 182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu Nối Ren trong-Screwed  NPT & BS PT
Chất LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI B 16.11
Áp LựcClass 2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A đến DN 100A ~ ( ¼" inch đến 4" inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ

 

BỊT REN ÁP LỰC INOX 304L
MÃ SẢN PHẨMMSP - 20
TÊN SẢN PHẨMBOSS REN TRONG INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu Nối Ren trong- Screwed  NPT & BS PT 
Chất LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A đến  DN 100A ~ ( ¼'' inch đến 4'' inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,..
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ

 

CO REN 90O ÁP LỰC INOX 306L
MÃ SẢN PHẨMMSP - 01
TÊN SẢN PHẨMCO REN 90° ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu NốiRen trong-Screwed NPT & BS PT 
Chất LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME-ANSI B 16.11
Áp LựcClass 2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A đến DN 100A ~ ( ¼" inch đến 4" inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
CO HÀN 90 ĐỘ ÁP LỰC INOX 316L
MÃ SẢN PHẨMMSP - 02
TÊN SẢN PHẨMCO 90° HÀN ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu Nối Hàn lồng-Socket (S/W) 
Chất LiệuThép không gỉ-Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ANSI B 16.11
Áp LựcClass 2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A đến DN 100A ~ (¼" inch đến 4" inch)
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, kkí nén...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan, Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
TÊ REN ÁP LỰC INOX 304L
MÃ SẢN PHẨMMSP – 03
TÊN SẢN PHẨMTÊ REN ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu Nối Ren-Screwed NPT & BS PT ( 3 đầu ren trong )
Chất LiệuThép không gỉ-Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ANSI B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A đến DN 100A ~ (¼" inch đến 4"inch)
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
TÊ HÀN ÁP LỰC INOX 316L
MÃ SẢN PHẨMMSP - 04
TÊN SẢN PHẨMTÊ HÀN ÁP LỰC INOX ASTM A 182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu NốiHàn lồng-Socket Welding (S/W) 
Chất LiệuThép không gỉ-Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME /ANSI B 16.11
Áp LựcClass  2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A đến  DN 100A ~ (¼" inch đến 4" inch)
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
CO LƠI REN ÁP LỰC INOX 316L
MÃ SẢN PHẨMMSP – 5
TÊN SẢN PHẨMCO REN 45° INOX ASTM A 182 ASME/ANSI B16.11 CLASS 3000LBS
Kiểu Nối Ren trong- Screwed NPT & BS PT 
Chật LiệuThép không gỉ- Inox ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ANSI B 16.11
Áp LựcClass 3000 Lbs ~ 6000 Lbs ~ 9000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ⇔ (¼" inch → 4" inch)
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ
BẦU LỆCH HÀN THÉP

MẢ SẢN PHẨM

SP - 34

TÊN SẢN PHẨMBẦU LỆCH HÀN THÉP ĐÚC ASTM A234 WPB ANSI B 16.9

Kiểu Nối 

Hàn đối đầu- Butt-Welding - (B/W)

Chất Liệu

Thép đúc- Carbon Steel ASTM A 234 Gr WBP

Tiêu Chuẩn

ASME/ ANSI  B 16.9 ~ B 16.25 ~ B 16.28

Độ Dầy

STD ~ SCH 40s ~ SCH 80s ~ SCH 120s ~ SCH160s ~ XXS

Kích Cỡ

DN 20A → DN 1200A ⇔ (21.3 mm → 1219.2 mm)

Sử Dụng

Nước, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...

Tình Trạng

Hàng có sẵn, mới 100%

Xuất Xứ

Trung Quốc, Đài Loan

Đơn Giá

Xin liên hệ

CHÉN HÀN THÉP SCH20-SCH40

MẢ SẢN PHẨM

SP - 35

TÊN SẢN PHẨMCHÉN HÀN THÉP ĐÚC ASTM A234 WPB ANSI B 16.9

Kiểu Nối 

Hàn đối đầu- Butt-Welding (B/W)

Chất Liệu

Thép đúc- Carbon Steel ASTM A 234 Gr WBP

Tiêu Chuẩn

ASME/ ANSI  B 16.9 ~ B 16.25 ~ B 16.28

Độ Dầy

STD ~ SCH 40s ~ SCH 80s ~ SCH 120s ~ SCH160s ~ XXS

Kích Cỡ

DN 15A → DN 1200A ⇔ (21.7 mm → 1219.2 mm)

Sử Dụng

Nước, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...

Tình Trạng

Hàng có sẵn, mới 100%

Xuất Xứ

Trung Quốc,  Đài Loan

Đơn Giá

Xin liên hệ

CO HÀN THÉP A234 90C

MẢ SẢN PHẨM

SP- 29

TÊN SẢN PHẨMCO 90° HÀN THÉP ĐÚC ASTM A234 WPB ANSI  B16.9

Kiểu Nối

Hàn đối đầu- Butt-welding - B/W

Chất Liệu

Thép đúc- Carbon Steel ASTM A234 Gr WBP

Tiêu Chuẩn

ASME/ANSI  B 16.9 ~ B 16.25 ~ B 16.28

Độ Dầy

STD ~ SCH 40s ~ SCH 80s ~ SCH 120s ~ SCH 160s ~ XXS

Kích Cỡ

DN 15A → DN 1200A ⇔ (21.3 mm →  1219.2 mm)

Sử Dụng

Nước, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...

Tình Trạng

Hàng có sẵn, mới 100%

Xuất Xứ

Trung Quốc, Đài Loan

Đơn Giá

Xin liên hệ