Phụ kiện thép đúc - Inox 304/316

MẶT BÍCH RỔNGTHÉP SS400 JIS 10K B2220
MÃ SẢN PHẨMSP - 36
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH RỔNG THÉP ĐÚC SS 400 JIS 10K  B2220
Loại BíchBích rổng mặt phẳng (FF), nâng cao mặt (RF)
Chất LiệuThép đúc áp lực- Forged Carbon Steel SS 400 - SF 440A 
Tiêu ChuẩnJIS 10K B2220 -1984 / KS 10K B1503 -1985
Áp LựcJIS 5 K - JIS 10 K - JIS 20 K - JIS 30 K - JIS 40 K - JIS 63 K
Kích CỡDN 15A → DN 1200A ~ ( ½'' inch → 48'' inch ) ~ ( 22.2 mm → 1225 mm ) 
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu,...
Sản PhẩmPhủ sơn chóng gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam

 

MẶT BÍCH MÙ THÉP
MÃ SẢN PHẨMSP - 37
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH MÙ THÉP ĐÚC SS400 10K JIS B2220
Loại BíchBích mù mặt phẳng- BL (FF), nâng cao mặt- BL (RF)
Chất LiệuThép đúc áp lực -Forged Carbon Steel SS 400 - SF 440A
Tiêu ChuẩnJIS 10K  B2220 -1984  - KS B 1503 -1985
Áp LựcJIS 5k - JIS 10k - JIS 10k - JIS 20k - JIS 30k - JIS 40k - JIS 63k
Kích CỡDN 15A → DN 1500A ~ ( ½'' inch → 60'' inch )
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu,...
Sản PhẩmPhủ sơn chóng gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH CỔ THÉP A105 ANSI
MÃ SẢN PHẨMSP - 40
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH RỔNG HÀN CỔ THÉP ĐÚC SS400 DIN 2632 PN10
Loại BíchBích rổng cao cổ/hàn cổ-Welding Neck (WN RF)
Chất LiệuThép đúc áp lực-Forged Carbon Steel SS 400 - SF 440A
Tiêu ChuẩnDIN 2632 - EN 1092 -1 - BS 4504
Áp LựcPN 6 – PN 10 – PN 16 – PN 25 – PN 40 – PN 64
Kích CỡDN 15A → DN 1000A ~ (½'' inch → 40'' inch) ~ (21.3 mm → 1016 mm)
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu, nhiệt điện,...
Sản PhẩmPhủ sơn chóng gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam

 

MẶT BÍCH RỔNG THÉP SS400 DIN 2576 PN10
MÃ SẢN PHẨMSP - 41
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH RỔNG THÉP ĐÚC SS400 DIN 2576 PN10
Loại BíchBích rổng mặt phẳng/Slip-On (FF), Nâng cao mặt (RF)
Chất LiệuThép đúc áp lực - Forged Carbon Steel SS 400 - SF 440A
Tiêu ChuẩnDIN  2576 - EN 1092 - 1 - BS 4504 
Áp LựcPN 6 ~ PN 10 ~ PN 16 ~ PN 25 ~ PN 40 ~ PN 64
Kích CỡDN 15A → DN 500A ~ (½'' inch → 20 inch) ~ (21.3 mm → 508 mm)
Sử DụngNước, nước thải. hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu, nhiệt điện,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH MÙ INOX 304
MÃ SẢN PHẨMSP- 41
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH MÙ THÉP ĐÚC SS400 DIN 2527 PN10
Loại BíchBích mù mặt phẳnng (FF), Nâng cao mặt (RF)
Chất LiệuThép đúc áp lực-Forged Carbon Steel SS 400 - SF 440A
Tiêu ChuẩnDIN 2527 -  EN 1092 - 1 - BS 4504 
Áp LựcPN 6 ~ PN 10 ~ PN 16 ~ PN 25 ~ PN 40 ~ PN 64
Kích CỡDN 15A → DN 500A ≈ (½'' inch → 20'' inch)
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu, nhiệt điện,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH CỔ INOX 304 ANSI
MÃ SẢN PHẨMSP- 43
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH CỔ THÉP ĐÚC ANSI B16.5 ASTM A105 CLASS 150LBS
Loại BíchBích rổng cao cổ/hàn cổ -Welding Neck (WN RF)
Chất LiệuThép đúc áp lực -Forged Carbon Steel ASTM A105
Tiêu ChuẩnASME / ANSI B16.5
Áp LựcClass 150 lbs ~ Class 300 lbs ~  Class 600 lbs ~ Class 900 lbs
Kích CỡDN 15A → DN 600A ~ (½'' inch → 24'' inch) ~ (21.3 mm → 609.6 mm)
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu, thủy lực, nhiệt điện,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH RỔNG INOX 304 PN16
MÃ SẢN PHẨMSP - 44
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH RỔNG THÉP ĐÚC SS400 DIN 2543 PN16
Loại BíchBích rổng nâng cao mặt/Slip-ON (RF), mặt phẳng (FF)
Chất LiệuThép đúc áp lực-Forged Carbon Steel SS 400 - SF 440A 
Tiêu ChuẩnDIN 2543 - EN 1092 - 1 - BS 4504 
Áp LựcPN 6 ~ PN 10 ~ PN 16 ~ PN 25 ~ PN 40 ~ PN 64
Kích CỡDN 15A → DN 600A ≈ (½'' inch → 40'' inch) ≈ (21.3 mm → 508 mm)
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH MÙ INOX 304 JIS10K
MÃ SẢN PHẨMSP - 45
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH MÙ THÉP ĐÚC SS400 DIN 2527 PN16
Loại BíchBích mù nâng cao mặt (RF), mặt phẳng (FF)
Chất LiệuThép đúc áp lực- Forged Carbon Steel SS 400 - SF 440A 
Tiêu ChuẩnDIN 2527 - EN 1092 - 1 - BS 4504
Áp LựcPN 6 ~ PN 10 ~ PN 16 ~ PN 25 ~ PN 40 ~ PN 64
Kích CỡDN 15A → DN 1000A ~  (½'' inch  → 40'' inch)
Sử DụngNước, nước thải,  hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH RỔNG THÉP ANSI CLASS 300 LBS
MÃ SẢN PHẨMSP - 51
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH RỔNG THÉP ĐÚC ASTM A105 ANSI 300 LBS
Loại BíchBích rỗng Slip-On / SORF, mặt phẳng / FF
Chất LiệuThép đúc áp lực-Forged carbon steel ASTM A105, A/ SA105 N
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.5
Áp LựcClass 300 lbs ~ Class 600 lbs ~ Class 900 lbs
Kích CỡDN15A → DN600A ~ ( ½'' inch → 24'' inch ) ~ ( 22.4 mm → 616 mm )
Sử DụngXăng, dầu, Khí, gas, nhiệt điện, hơi nóng, khí nén, nước, nước thải,….
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH RỔNG INOX 304 ANSI CLASS 150 LBS
MÃ SẢN PHẨMSP - 51
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH RỔNG THÉP ĐÚC ASTM A105 ANSI 150 LBS
Loại BíchBích rỗng nâng cao mặt / Slip On / SORF, mặt phẳng / FF
Chất LiệuThép đúc áp lực-Forged carbon steel ASTM A105, SA 105 N
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.5 
Áp LựcClass 150 lbs ~ Class 300 lbs ~ Class 600 lbs
Kích CỡDN15A → DN600A ≈ (½" inch → 24" inch) ≈ (22.4 mm → 616 mm)
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu, thủy lực,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH CỔ INOX 304 ANSI CLASS 150 LBS
MÃ SẢN PHẨMSP- 52
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH HÀN CỔ THÉP ĐÚC ANSI B16.5 ASTM A105 150 LBS
Loại BíchBích rỗng cao cổ / hàn cổ / Welding Neck (WN RF)
Chất LiệuThép đúc áp lực- Forged carbon steel ASTM A105, A/ SA 105 N
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI B 16.5
Áp LựcClass 150 lbs ~ Class  300 lbs ~ Class 600 lbs
Độ DàySTD ~ SCH 40s ~ SCH 80s ~ SCH 160s ~ SCH xxs
Kích CỡDN 15A → DN 600A ≈ (½'' inch → 24" inch)  ≈  (21.3 mm → 609.6 mm)
Sử DụngXăng, dầu, khí, gas, hơi nóng, khí nén, nước, nước thải,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH MÙ THÉP SS400 DIN 2527 PN40
MÃ SẢN PHẨMSP - 50
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH MÙ THÉP ĐÚC SS400 DIN 2527 PN40
Loại BíchBích mù nâng cao mặt (RF), mặt phẳng (FF)
Chất LiệuThép đúc áp lực- Forged Carbon Steel SS 400, SF 440A 
Tiêu ChuẩnDIN 2527 - BS 4504 - EN 1092 - 1
Áp LựcPN 6 ~ PN 10 ~ PN 16 ~ PN 25 ~ PN 40 ~ PN 64
Kích CỡDN 10A → DN 500A ≈ ( 3/8'' inch → 20'' inch )
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH INOX 304
Mã Sản PhẩmSP - 47
Tên Sản PhẩmMẶT BÍCH RỔNG THÉP ĐÚC SS400 DIN 2544 PN 25
Loại BíchBích rỗng nâng cao mặt Slip On (RF), mặt phẳng (FF)
Chất LiệuThép đúc áp lực- Forged Carbon Steel SS 400, SF 440A
Tiêu ChuẩnDIN 2544, BS 4504, EN 1092 - 1
Áp LựcPN 6 ~ PN 10 ~ PN 16 ~ PN 25 ~ PN 40 ~ PN 64
Kích CỡDN15A → DN500A ~ (½'' inch → 20'' inch)~ (21.3 mm  → 508 mm)
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam
MẶT BÍCH RỔNG INOX 304
MÃ SẢN PHẨMSP- 49
TÊN SẢN PHẨMMẶT BÍCH RỔNG THÉP ĐÚC SS400 DIN 2545 PN 40
Loại BíchBích rỗng nâng cao mặt / Slip on (RF), mặt phẳng (FF)
Chất LiệuThép đúc áp lực- Forged carbon steel SS 400, SF 440A
Tiêu ChuẩnDIN 2545, EN 1092 - 1, BS 4505
Áp LựcPN 6 – PN 10 – PN 16 – PN 25 – PN 40 – PN 64
Kích CỡDN15A → DN500A (½'' inch → 20'' inch) (21.3 mm → 508 mm)
Sử DụngNước, nước thải, hơi nóng, khí nén, gas, xăng, dầu,...
Sản PhẩmPhủ sơn chống gỉ, vàng trong, sơn đen, mạ kẽm & nhúng nóng
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứTrung Quốc, Đài Loan, Việt Nam

 

CÀ RÁ REN ÁP LỰC INOX 304L
MÃ SẢN PHẨM
MSP - 16
TÊN SẢN PHẨMCÀ RÁ GIẢM ÁP LỰC INOX ASTM A182 ASME/ANSI B 16.11
Kiểu NốiRen- Screwed  NPT & BS PT ( Đầu lớn ren ngoài & Đầu nhỏ ren trong)
Chất LiệuThép không gỉ- Inox  ASTM A182 F 304 - F 316L
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass 2000 Lbs ~ 3000 Lbs ~ 6000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ~ ( ¼" inch → 4" inch )
Sử DụngKhí Oxy, nitơ, gas, xăng, dầu, thủy lực, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
RẮC CO REN THÉP RÈN A105
MODELSP - 28 - 8
NHÃN HIỆUTC
TÊN SẢN PHẨMRẮC CO REN THÉP RÈN ASTM A105 ASME/ANSI B16.11 CLASS 3000 LB
Kiểu Nối Ren trong - Threaded  NPT & BS PT
Chất LiệuThép đúc rèn áp lực - Forged Carbon Steel  ASTM A105
Tiêu ChuẩnASME/ ANSI  B 16.11
Áp LựcClass 3000 Lbs ~  Class 6000 Lbs ~  9000 Lbs
Kích CỡDN 8A → DN 100A ⇔ (¼" inch → 4" inch)
Sử DụngGas, xăng, dầu, thủy lực, nhiệt điện, hơi nóng, khí nén,...
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
Xuất XứĐài Loan - Trung Quốc
Đơn Giá Xin liên hệ