Van và phụ kiện vi sinh

VAN BƯỚM INOX 316L VI SINH KHÍ NÉN

Xuất xứ:

Kosaplus - Hàn Quốc

Vật liệu chế tạo:

Hoàn toàn bằng inox 304, hoặc inox 316

Zoăng làm kín:

teflon, vitton 

Kiểu lắp:

ren, hàn, clamp

Tiêu chuẩn:

DIN, hoặc ANSI ( Theo tiêu chuẩn vi sinh)[

PN16

PN16

Áp lực khí nén cấp vào:

0 ~ 8 bar 

Ứng dụng:

Hoá chất, hơi, gas, dầu nóng và một số loại hoá chất dạng lỏng khác.

VAN BƯỚM VI SINH TAY GẠT CLAMP

Xuất xứ:

Japan - Taiwan

Vật liệu chế tạo:

Inox, Joang PTFE..

Cấu tạo của van:

Thân van, tay van, bi và trục được sản xuất bằng Inox

Kết nối:

Ren trong, ren ngoài

Tiêu chuẩn:

Jis - BS

Áp lực làm việc :

10 - 16 Kg/cm2

Kích thước:

DN15 - DN200

- Nhiệt độ:

100 - 180 độ C

Ứng dụng:

Hoá chất, hơi, gas, dầu nóng và một số loại hoá chất dạng lỏng khác.

VAN BƯỚM VI SINH TAY GẠT HÀN

Xuất xứ:

Japan - Taiwan

Vật liệu chế tạo:

Inox, Joang PTFE..

Cấu tạo của van:

Thân van, tay van, bi và trục được sản xuất bằng Inox

Kết nối:

Ren trong, ren ngoài

Tiêu chuẩn:

Jis - BS

Áp lực làm việc :

10 - 16 Kg/cm2

Kích thước:

DN15 - DN200

- Nhiệt độ:

100 - 180 độ C

Ứng dụng:

Hoá chất, hơi, gas, dầu nóng và một số loại hoá chất dạng lỏng khác.

VAN BƯỚM KẸP CLAMP VI SINH TAY RÚT
Tên Sản PhẩmVAN BƯỚM VI SINH TAY RÚT
HiệuCSE
Tiêu ChuẩnSMS
DạngKẹp Clamp
ThânThép không gỉ SUS304 / SUS316 / SUS316L
ĐĩaThép không gỉ SUS304 / SUS316 / SUS316L
Tay CầmThép không gỉ / Stainless Steel
Đệm KínSilicon
Size1/2" → 6"
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
RẮC CO VI SINH INOX 304/316 NỐI HÀN
ProductsDIN UNION
BrandCSE
Body MaterialStainless Steel 304 or 304L, 316 & 316L
Rubber MaterialEPDM, NBR, Silicone, Viton, Teflon
FinishingRa ≤ 0.4μm as machine
SizeISO 1” ~ 4”, DIN DN10 ~ DN150
VAN BƯỚM INOX 316L VI SINH KẸP CLAMP TAY RÚT
Tên Sản PhẩmVAN BƯỚM VI SINH TAY RÚT
HiệuCSE
Tiêu ChuẩnDIN
DạngKẹp Clamp
ThânThép không gỉ SUS304 / SUS316 / SUS316L
ĐĩaThép không gỉ SUS304 / SUS316 / SUS316L
Tay CầmThép không gỉ / Stainless Steel
Đệm KínSilicon
SizeDN28 → DN104
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
KẸP CLAMP VI SINH INOX 304/316 HÀN
ProductsCLAMP UNION
BrandCSE
Body MaterialStainless Steel 304 or 304L, 316 & 316L
Rubber MaterialEPDM, NBR, Silicone, Viton, Teflon
FinishingRa ≤ 0.4μm as machine
SizeISO 0.5” ~ 12”, DIN DN10 ~ DN200
CO HÀN INOX 316 VI SINH 90°
Tên Sản PhẩmCO VI SINH 90° LOẠI DÀI TIÊU CHUẨN SMS
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnSMS
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN25 → DN104
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
CO INOX 316L VI SINH 90°
Tên Sản PhẩmCO VI SINH 90° LOẠI NGẮN TIÊU CHUẨN SMS
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnSMS
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN25 → DN104
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
TÊ HÀN ĐỀU INOX 316L VI SINH
Tên Sản PhẩmTÊ ĐỀU VI SINH TIÊU CHUẨN SMS
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnSMS
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN25 → DN104
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
BẦU GIẢM HÀN INOX 316 VI SINH
Tên Sản PhẩmBẦU ĐÔNG TÂM VI SINH TIÊU CHUẨN SMS
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnSMS
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN38 x DN25 → DN104 x DN76
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
BẦU LỆCH TÂM VI SINH TIÊU CHUẨN SMS
Tên Sản PhẩmBẦU LỆCH TÂM VI SINH TIÊU CHUẨN SMS
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnSMS
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN38 x DN25 → DN104 x DN76
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
TÊ ĐỀU VI SINH TIÊU CHUẨN DIN
Tên Sản PhẩmTÊ ĐỀU VI SINH TIÊU CHUẨN DIN
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnDIN
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN20 → DN100
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
CO VI SINH 90° LOẠI DÀI TIÊU CHUẨN DIN
Tên Sản PhẩmCO VI SINH 90° LOẠI DÀI TIÊU CHUẨN DIN
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnDIN
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN20 → DN100
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
CO VI SINH 90° LOẠI NGẮN TIÊU CHUẨN DIN
Tên Sản PhẩmCO VI SINH 90° LOẠI NGẮN TIÊU CHUẨN DIN
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnDIN
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN20 → DN100
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
BẦU ĐỒNG TÂM VI SINH TIÊU CHUẨN DIN
Tên Sản PhẩmBẦU ĐỒNG TÂM VI SINH TIÊU CHUẨN DIN
HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn
Tiêu ChuẩnDIN
Đặc Điểm Kỹ ThuậtASTM A269, A270
Vật LiệuASTM 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN32 x DN25 → DN100 x DN80
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
BẦU LỆCH TÂM VI SINH TIÊU CHUẨN DIN
Tên Sản PhẩmBẦU HÀN INOX VI SINH LỆCH TÂM TIÊU CHUẨN DIN
Nhãn HiệuCSE
Kiểu NốiNối hàn đối đầu (B/W)
Tiêu ChuẩnDIN CR & DIN ER
Chất LiệuThép không gỉ ASTM A269 / A270 / SUS 304, 304L, 316L
Kích ThướcDN32 x DN25 → DN100 x DN80
Sử Dụng Công nghiệp vi sinh, hóa sinh, thực phẩm, dược, …
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%
RẮC CO VI SINH INOX 304/316 TIÊU CHUẨN SMS
ProductsSMS UNION
BrandCSE
Body MaterialStainless Steel 304 or 304L, 316 & 316L
Rubber MaterialEPDM, NBR, Silicone, Viton, Teflon
FinishingRa ≤ 0.4μm as machine
SizeISO 1” ~ 4”
FERRULE VI SINH INOX 304/316 TIÊU CHUẨN DIN
ProductsDIN FERRULE ADAPTER
BrandCSE
Body MaterialStainless Steel 304 or 304L, 316 & 316L
FinishingRa ≤ 0.4μm as machine
SizeISO 1/4” ~ 8”, DIN DN6 ~ DN200
VAN BƯỚM VI SINH INOX TAY RÚT NỐI HÀN TIÊU CHUẨN DIN
Tên Sản PhẩmVAN BƯỚM VI SINH TAY RÚT
HiệuCSE
Tiêu ChuẩnDIN
DạngHàn đối đầu
ThânThép không gỉ SUS304 / SUS316 / SUS316L
ĐĩaThép không gỉ SUS304 / SUS316 / SUS316L
Tay CầmThép không gỉ / Stainless Steel
Đệm KínPTFE / Teflon
SizeDN28 → DN104
Tình TrạngHàng có sẵn, mới 100%